Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
事情
[shì·qing]
|
sự tình; sự việc。人类生活中的一切活动和所遇到的一切社会现象。