Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
事态
[shìtài]
|
tình thế; tình hình (xấu)。局势;情况(多指坏的)。
事态严重。
tình hình nghiêm trọng.
事态扩大。
tình thế mở rộng.
事态有所暖和。
tình thế có phần dịu bớt.