Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
事务
[shìwù]
|
1. công việc。所做的或要做的事情。
事务繁忙。
công việc bận rộn.
2. sự vụ; việc hành chính quản trị。总务。
事务科。
phòng hành chính quản trị.
事务员。
nhân viên hành chánh quản trị.
事务工作。
công việc hành chánh quản trị.