Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
事业
[shìyè]
|
1. sự nghiệp; công cuộc。人所从事的,具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动。
革命事业。
sự nghiệp cách mạng.
科学文化事业。
sự nghiệp văn hoá, khoa học.
共产主义事业。
sự nghiệp chủ nghĩa cộng sản.
2. hành chính sự nghiệp。特指没有生产收入,由国家经费开支,不进行经济核算的事业(区别于'企业')。
事业费。
phí hành chính sự nghiệp.
事业单位。
đőn vị hành chính sự nghiệp.