Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
争论
[zhēnglùn]
|
tranh luận。各执已见,互相辩论。
争论不休
tranh luận không ngớt.
学术性的争论
tranh luận về học thuật.
挑起争论
gây tranh luận