Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
争端
[zhēngduān]
|
tranh chấp。引起争执的事由。
国际争端
tranh chấp quốc tế.
消除争端
xoá bỏ tranh chấp.