Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
争气
[zhēngqì]
|
không chịu thua kém; không chịu lạc hậu; hăng hái tranh giành。发愤图强,不甘落后或示弱。
孩子真争气,每次考试都名列前茅。
đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.