Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mǎi]
|
Bộ: 乙(Ấp)
Hán Việt: MÃI
1. mua。拿钱换东西(跟'卖'相对)。
买票。
mua vé.
买布。
mua vải.
2. họ Mãi。(Mǎi)姓。