Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书记
[shū·ji]
|
1. bí thư。党、团、等各级组织中的主要负责人。
2. thư kí。旧时称办理文书及上缮写工作的人员。