Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shū]
|
Từ phồn thể: (書)
Bộ: 乙(Ất)
Hán Việt: THƯ
1. viết chữ; ghi chép。写字;记录;书写。
书法。
thư pháp.
大书特书。
viết nhiều viết mạnh.
振笔直书。
mạch bút viết thẳng.
2. thể chữ。字体。
楷书。
thể chữ Khải.
隶书。
thể chữ Lệ.
3. sách。装订成册的著作。
一本书。
một quyển sách.
一部书。
một bộ sách.
一套书。
một bộ sách.
丛书。
tùng thư.
新书。
sách mới.
古书。
sách cổ.
书店。
tiệm sách; nhà sách.
4. thư。书信。
家书。
thư nhà.
书札。
thư; thơ
5. văn kiện; giấy tờ; đőn。文件。
证书。
giấy chứng thực.
保证书。
giấy bảo đảm; giấy cam kết.
挑战书。
thư khiêu chiến.
白皮书。
sách trắng; bạch thư.