Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yǐ]
|
Bộ: 乙(Ấp)
Hán Việt: ẤT
1. ất (ngôi thứ hai trong Thiên Can); thứ hai; số hai; loại B。天干的第二位。
2. họ Ất。姓。
3. ất (một bậc trong âm giai của âm nhạc dân tộc Trung Quốc, tương đýőng với số 7 trong giản phổ.)。中国民族音乐音阶上的一级,4. 乐谱上用做记音符号,5. 相当于简谱的'7'。