Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shèng]
|
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: THỪA
1. đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón。用交通工具或牲畜代替步行;坐。
乘 车。
đáp xe đi; đón xe đi.
乘 船。
đáp thuyền đi; đón thuyền đi.
2. thừa; nhân (dịp); lợi dụng; lạm dụng。利用(机会等) 。
乘 势。
thừa thế.
乘 胜直追。
thừa thắng đuổi theo.
Ghi chú: . 注意 :口语里多说'趁'chèn。
3. thừa (giáo lí đạo Phật)。佛教的教义。
大乘 。
Đại thừa.
小乘 。
Tiểu thừa.
上乘 。
Thượng thừa.
4. họ Thừa。姓。
5. phép nhân。在数与数之间或其他运算对象间进行乘法运算。
Ghi chú: . 注意 :口语里多说'趁'chèn。另见shèng。
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: THẶNG
1. sách sử。春秋时晋国的史书叫'乘',后来通称一般史书。
史乘。
sách sử.
野乘。
dã sử.
2. xe tứ mã。古代称四匹马拉的车一辆为一乘。
千乘之国。
nước có ngàn cỗ xe.
Ghi chú: 另见chéng。