Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乒乓球
[pīngpāngqiú]
|
1. bóng bàn; ping-pong。球类运动项目之一,在球台中央支着球网,双方分站在球台两端用球拍把球打来打去。有单打和双打两种。
2. quả bóng bàn。乒乓球运动使用的球,用赛璐珞制成,直径约四厘米。