Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乐趣
[lèqù]
|
niềm vui; hứng thú; thích thú。使人感到快乐的意味。
工作中的乐趣是无穷的。
niềm vui trong công việc thật là vô tận.
只有乐观的人才能随时享受生活中的乐趣。
chỉ có người lạc quan thì mới có thể hưởng thụ niềm vui trong cuộc sống vào bất cứ lúc nào.