Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乐观
[lěguān]
|
lạc quan; vui vẻ。精神愉快,对事物的发展充满信心(跟'悲观'相对)。
乐观情绪。
tâm tư vui vẻ.
不要盲目乐观。
đừng để vui quá mất khôn.