Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
义务
[yìwù]
|
1. nghĩa vụ。公民或法人按法律规定应尽的责任,2. 例如服3. 兵役(跟'权利'相对)。
2. làm không; làm ủng hộ; nhiệm vụ。道德上应尽的责任。
我们有义务帮助学习较差的同学。
chúng tôi có nhiệm vụ giúp đỡ các bạn học yếu.