Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiǔ]
|
Bộ: 久(Cửu)
Hán Việt: CỬU
1. lâu dài; lâu。时间长(跟'暂'相对)。
久经锻炼。
qua thử thách lâu dài.
2. bao lâu; lâu mau。时间的长短。
来了有多久?
đến bao lâu rồi?
考古队发掘了两个月之久。
đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.