Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
主持
[zhǔchí]
|
1. chủ trì。负责掌握或处理。
主持人
người chủ trì
主持会议
chủ trì hội nghị
2. chủ trương; ủng hộ; giữ gìn; bảo vệ。主张;维护。
主持公道
chủ trương công bằng
主持正义
chủ trương chính nghĩa