Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
主办
[zhǔbàn]
|
người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chức。主持办理;主持举办。
主办世界杯足球赛。
tổ chức cúp bóng đá thế giới.
展览会由我们单位主办。
hội triển lãm do đơn vị chúng tôi tổ chức.