Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为难
[wéinán]
|
1. khó xử; rầy rà; rắc rối; bối rối。感到难以应付。
为难的事
việc khó xử
叫人为难
làm người ta khó xử
2. làm khó dễ; kiếm chuyện; gây chuyện。作对或刁难。
故意为难
cố tình làm khó dễ