Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
临床
[línchuáng]
|
lâm sàng。医学上称医生给病人诊断和治疗疾病。
临床经验。
kinh nghiệm lâm sàng.
临床教学。
dạy lâm sàng.