Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
中立
[zhōnglì]
|
trung lập。处于两个对立的政治力量之间,不倾向于任何一方。
严守中立
giữ vững đường lối trung lập.