Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
中央
[zhōngyāng]
|
1. giữa; trung tâm。中心地方。
湖的中央有个亭子。
giữa hồ có một cái đình
2. chính quyền trung ương。特指国家政权或政治团体的最高领导机构。
党中央
trung ương Đảng
团中央
trung ương Đoàn