Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
中介
[zhōngjiè]
|
môi giới; trung gian。媒介。
中介人
người môi giới
中介作用
tác dụng trung gian