Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个子
[gè·zi]
|
1. vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng người。指人的身材,也指动物身体的大小。
高个子
vóc dáng cao lớn
矮个子
vóc dáng thấp bé
这只猫个子大。
con mèo này thân mình rất to.
2. bó。指某些捆在一起的条状物。
谷个子
bó lúa
麦个子
bó lúa mì
高粱个子
bó cao lương