Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个别
[gèbié]
|
1. riêng; riêng lẻ; riêng biệt。单个;各个。
个别谈话
nói chuyện riêng
个别处理
giải quyết riêng; xử án riêng biệt.
2. cá biệt; hiếm có。极少数;少有。
这种情况是极其个别的。
tình huống như thế cực kỳ hiếm có.