Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个体
[gètǐ]
|
1. cá thể; cá nhân; đơn lẻ。单个的人或生物。
2. hộ cá thể。指个体户。