Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
严格
[yán'gé]
|
Từ loại: (形)
nghiêm ngặt;nghiêm khắc; chặt chẽ。 在遵守制度或掌握标准时认真不放松。
严格遵守
tuân thủ nghiêm ngặt
他对自己要求很严格。
anh ấy rất nghiêm khắc với bản thân mình
严格说来
nói một cách chặt chẽ