Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
严寒
[yánhán]
|
Từ loại: (形)
cực lạnh; rất lạnh (khí hậu)。 (气候)极冷。
天气严寒
khí hậu giá lạnh