Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丢三落四
[diūsānlàsì]
|
vứt bừa bãi; vung vãi; hay quên; quên trước quên sau。形容马虎或记忆力不好而好忘事。