Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东道主
[dōngdàozhǔ]
|
chủ nhà; chủ tiệc; chủ。请客的主人。