Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
业余
[yèyú]
|
Từ loại: (形)
1. nghiệp dư。工作时间以外的。
业余时间
làm việc ngoài giờ
业余学校
trường học nghiệp dư
2. không chuyên; nghiệp dư。非专业的。
业余剧团
đoàn kịch nghiệp dư
业余文艺活动。
hoạt động văn nghệ nghiệp dư