Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bǐng]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: BÍNH
Từ loại: (名)
1. bính; 3; C. (Ngôi thứ ba trong thiên can)。天干的第三位。
Xem: 参看干支
丙等
hạng 3
丙班
lớp C
2. lửa。
付丙
đem đốt đi