Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
世纪
[shìjì]
|
thế kỷ; một trăm năm。计算年代的单位,一百年为一世纪。