Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
世代
[shìdài]
|
1. thời đại; đời。(很多)年代。
2. mấy đời。好几辈子。
世代相传。
mấy đời tương truyền.
世代务农。
mấy đời làm nghề nông.