Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
专长
[zhuāncháng]
|
sở trường; sở trường đặc biệt。专门的学问技能;特长。
学有专长
học có sở trường.
发挥各人的专长。
phát huy sở trường của từng người.