Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
专程
[zhuānchéng]
|
chuyên; đặc biệt; đi…。专为某事而到某地。
专程看望
đặc biệt đi thăm
专程前去迎接客人。
chuyên đi đón khách.