Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
专心
[zhuānxīn]
|
chuyên tâm; chuyên chú; dốc lòng; tập trung tinh thần。集中注意力。
专心一意
một lòng một dạ
学习必须专心
học hành cần phải chuyên tâm