Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
专业
[zhuānyè]
|
1. môn; bộ môn。高等学校的一个系里或中等专业学校里,根据科学分工或生产部门的分工把学业分成的门类。
中文系汉语专业
môn Hán ngữ trong khoa Trung Văn.
2. chuyên nghiệp。产业部门中根据产品生产的不同过程而分成的各业务部分。
专业化
chuyên nghiệp hoá
专业生产
sản xuất chuyên nghiệp
3. chuyên ngành。专门从事某种工作或职业的。
专业户
hộ chuyên ngành
专业文艺工作者。
người chuyên công tác văn nghệ.