Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
与其
[yǔqí]
|
Từ loại: (连)
thà…; thà … còn hơn。比较两件事的利害得失而决定取舍的时候,'与其'用在放弃的一面(后面常用'毋宁、不如'呼应)。
与其坐车,不如坐船。
thà đi tàu còn hơn đi xe.