Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不耐烦
[bùnàifán]
|
sốt ruột; không kiên nhẫn; không nhẫn nại; bực mình。急躁; 怕麻烦;厌烦。
等得不耐烦
đợi sốt cả ruột; đợi bực mình