Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不相上下
[bùxiāngshàngxià]
|
ngang nhau; ngang tài; ngang sức; không phân cao thấp。分不出高低,形容程度相等。
本领不相上下
bản lĩnh ngang nhau
年岁不相上下
tuổi tác bằng nhau