Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不料
[bùliào]
|
không ngờ; chẳng dè; chẳng ngờ; không nghĩ tới。没想到;没有预先料到。
今天本想出门,不料竟下起雨来。
hôm nay vốn định đi ra ngoài, không ngờ trời lại mưa.