Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不安
[bù'ān]
|
1. bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng。不安定;不安宁。
忐忑不安
nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên
坐立不安
đứng ngồi không yên
动荡不安
rối ren bất ổn
2. không an lòng; không yên tâm; bứt rứt; băn khoăn (lời khách sáo, biểu thị xin lỗi hoặc cảm kích)。 客套话,表示歉意和感激。
总给您添麻烦,真是不安
cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng