Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不如
[bùrú]
|
không bằng; thua kém hơn。表示前面提到的人或事物比不上后面所说的。
走路不如骑车快
đi bộ không nhanh bằng đi xe
论手巧,大家都不如他
nói về khéo tay, không ai khéo bằng anh ấy
比上不如,比下有余
ngó lên thì mình không bằng ai, ngó xuống thì không ai bằng mình