Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不仅
[bùjǐn]
|
1. không chỉ; không phải chỉ thế。表示超出某个数量或范围;不止;不光。
不仅如此
không chỉ như thế
2. không những; chẳng những。 不但。
不仅方法对头,而且措施得力
không những phương pháp đúng, mà biện pháp cũng thích đáng
他们不仅提前完成了生产任务,而且还支援了兄弟单位。
họ chẳng những đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, mà còn giúp đỡ các đőn vị anh em nữa