Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上进
[shàngjìn]
|
tiến tới; tiến bộ; vươn lên。向上; 进步。
上进心。
chí tiến thủ.
力求上进。
quyết tâm tiến lên.