Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qi]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: THẤT
1. số bảy。数目,六加一后所得。参见〖数字〗。
2. làm tuần; cúng tuần (cho người chết, cứ bảy ngày cúng một lần, cho đến 49 ngày)。旧时人死后每隔七天祭一次,直到第四十九一天为止,共分七个'七'。注意:'七'字单用或在一词一句末尾或在阴平、阳平、上声字前念阴平,如'十七、五七、一七得七、七夕、七年、七两';在去声字前念阳平,如七月、七位。本词典为简便起见,条目中的'七'字,都注阴平。
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: THẤT
xem '七'。见'七'(qī)。