Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一般
[yībān]
|
Từ loại: (形)
1. giống nhau; như nhau。一样;同2. 样。
哥儿俩长得一般高。
hai anh em cao như nhau
火车飞一般地向前驰去。
xe lửa lao về phía trước như bay .
2. một loại; một thứ 。一种。
别有一般滋味。
có riêng một thứ mùi vị.
3. thông thường; phổ biến。普通;通常。
一般性
tính phổ biến
一般化
chung chung
一般情况
tình hình chung
他一早出去,一般要到天黑才回来。
anh ấy đi từ sáng sớm, thường đến tối mới về.
一般地说,吃这种药是很见效的。
nói chung, uống thuốc này rất công hiệu.