Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一致
[yīzhì]
|
1. nhất trí; không chia rẽ。没有分歧。
看法一致
nhất trí về quan điểm
步调一致
bước đi nhịp nhàng
2. cùng; đều; nhất tề。一同3. ;一齐。
一致对外。
thống nhất đối ngoại